--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điều tra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điều tra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điều tra
Your browser does not support the audio element.
+
Investigate, inquire, take a census of
Điều tra dân số
To take a population census
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
điều tra
:
Investigate, inquire, take a census ofĐiều tra dân sốTo take a population census
+
cicily isabel fairfield
:
tên của nhà văn Anh (1892-1983)(sinh ra tại Ailen)
+
giao tử
:
(sinh học) Gametegiao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhauThey promised to each other to meet again the next year
+
kháy
:
Hint, teaseKháy nhau quá rồi đâm ra cải nhauTheir mutual teasing degenerated into a quarrel
+
orogeny
:
(địa lý,địa chất) sự tạo núi